Thông số kỹ thuật:
Tiêu chuẩn đáp ứng: IEC 61 72-1:2002 Class1, ANSI S1.4-1983 Type 1ANSI S1.4A- 985 Type 1, ANSI S1.43-1997 Type 1, JIS C 1509-1: 2005 Class1
Chức năng đo: Lp, Leq, Le, Lmax, Lmin, Ln LN, LE, LN
Thời gian đo: 10s, 1, 5, 10, 15, 30m, 1, 8, 24h và tự chọn (lớn nhất là 24h)
Dải đo:
- Gia tốc (ACC): 0.1 to 199.9 m/s2 Đỉnh(RMS × √2)
- Vận tốc (VEL): 0.1 to 199.9 mm/s RMS Z: 38dB tới 130dB
- Biên độ (DISP): 0.001 to 1.999 mm P-P(RMS × 2√2)
Dải tần:
- Gia tốc (ACC): 10 Hz đến 1 kHz (Thấp)
- 1 kHz đến 15 kHz (Cao) Vận tốc (VEL): 10 Hz đến 1kHz
- Biên độ (DISP): 10 Hz đến 1 kHz
Hiển thị: Màn hình số 3-1/2 digit, chu kỳ cập nhật dữ liệu hiển thị là 1 giây
Đầu Microphone: UC-59
Điều kiện làm việc: -100 tới 50oC, 10% tới 90%RH
Nguồn cấp: 6F22, 9 V battery × 1
Kích thước: 185 (W)x 68 (H) x 30 (D) mm
Trọng lượng: 250g