Trang nhất
LINH KIỆN-PHỤ KIỆN MẠNGNhân mạng
Dây nối quang 0.9, dài 1,5m, Simplex SC/UPC
Dây nối quang 0.9, dài 1,5m, Simplex SC/UPC
Đăng ngày 20-03-2018 07:22:40 PM - 1608 Lượt xem
Mã sản phẩm: S002250
Thông số kỹ thuật |
Loại dây | SC Single-Mode |
Đầu kết nối | SC/PC; SC/UPC hoặc SC/APC |
Kiểu sợi quang | Single-Mode |
Độ suy giảm tín hiệu | ≤0.2 dB |
Bước sóng | 1310~1510nm |
Độ uốn cong | R≥3cm |
Lực căng lớn nhất | ≤50N/cm với loại non-PVC và ≤90N/cm với loại có vỏ PVC |
Lực nghiền nát | ≤400N/cm với loại non-PVC và ≤550N/cm với loại có vỏ PVC |
Kích cỡ |
Đường kính lớp bảo vệ | 0.9mm |
Đường kính Core | 9 microns |
Đường kính Cladding | 125 microns |
Vỏ | PVC (OFNR-rated) 2.0mm hoặc 3.0mm |
Màu | Loại có vỏ PVC dầy: Da cam; Loại Non-PVC có 12 mầu |
Chiều dài | 1.5m 3m 5m |
Thông số kỹ thuật chi tiết |
Parameter | Unit | SC Connector |
PC | UPC | APC |
Insertion Loss(Typical) | dB | ≤0.25 | ≤0.2 | ≤0.2 |
Return Loss | dB | ≥45 | ≥50 | ≥65 |
Operating Wavelength | nm | 1310, 1510 |
Exchangeability | dB | ≤0.2 |
Vibration | dB | ≤0.2 |
Operating Temperature | ºC | -40~+75 |
Storage Temperature | ºC | -45~+85 |
Cable Diameter | mm | Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9 |
-
-
Khay hàn quang 24FO
Liên hệ
-
-
Khay măng xông quang 8FO
Liên hệ
-
-
Ống co nhiệt dài 6cm
Liên hệ
-
-
Ống co nhiệt dài 4cm
Liên hệ
-
-
Bộ chia quang (Splitter) 1×32 SC, FC, LC
Liên hệ
-
-
Bộ chia quang (Splitter) 1×16 SC, FC, LC
Liên hệ
-
-
Bộ chia quang (Splitter) 1×8 SC, FC, LC
Liên hệ
-
-
Bộ chia quang (Splitter) 1×7 SC, FC, LC
Liên hệ
-
-
Bộ chia quang (Splitter) 1×6 SC, FC, LC
Liên hệ
-
-
Bộ chia quang (Splitter) 1×5 SC, FC, LC
Liên hệ
-
-
Bộ chia quang (Splitter) 1×4 SC, FC, LC
Liên hệ
-
-
Bộ chia quang (Splitter) 1×3 SC, FC, LC
Liên hệ
Thông số kỹ thuật |
Loại dây | SC Single-Mode |
Đầu kết nối | SC/PC; SC/UPC hoặc SC/APC |
Kiểu sợi quang | Single-Mode |
Độ suy giảm tín hiệu | ≤0.2 dB |
Bước sóng | 1310~1510nm |
Độ uốn cong | R≥3cm |
Lực căng lớn nhất | ≤50N/cm với loại non-PVC và ≤90N/cm với loại có vỏ PVC |
Lực nghiền nát | ≤400N/cm với loại non-PVC và ≤550N/cm với loại có vỏ PVC |
Kích cỡ |
Đường kính lớp bảo vệ | 0.9mm |
Đường kính Core | 9 microns |
Đường kính Cladding | 125 microns |
Vỏ | PVC (OFNR-rated) 2.0mm hoặc 3.0mm |
Màu | Loại có vỏ PVC dầy: Da cam; Loại Non-PVC có 12 mầu |
Chiều dài | 1.5m 3m 5m |
Thông số kỹ thuật chi tiết |
Parameter | Unit | SC Connector |
PC | UPC | APC |
Insertion Loss(Typical) | dB | ≤0.25 | ≤0.2 | ≤0.2 |
Return Loss | dB | ≥45 | ≥50 | ≥65 |
Operating Wavelength | nm | 1310, 1510 |
Exchangeability | dB | ≤0.2 |
Vibration | dB | ≤0.2 |
Operating Temperature | ºC | -40~+75 |
Storage Temperature | ºC | -45~+85 |
Cable Diameter | mm | Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9 |