Trang nhất
ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
Bộ điều khiển nhiệt độ RKC, PID intelligent temperature controller RKC CH102, CB100, CB400, CH402, CB103, CD901, CD701, CD401, CD101
Bộ điều khiển nhiệt độ RKC, PID intelligent temperature controller RKC CH102, CB100, CB400, CH402, CB103, CD901, CD701, CD401, CD101
Đăng ngày 10-09-2019 01:28:55 PM - 841 Lượt xem
Mã sản phẩm: RKC CH102, CB100, CB400, CH402, CB103, CD901, CD701, CD401, CD101
-
-
Vỉ Tạo Ẩm Bằng Sóng Siêu Âm 48V, 4 mắt, 6 mắt, 8 mắt, 10 mắt, 12 mắt, Vỉ phun sương siêu âm, Vỉ tạo sương, Vỉ tạo ẩm
Liên hệ
-
-
Bộ chuyển đổi tin hiệu, Weidmuller analog signal converter ACT20P-CI-2CO, 7760054115 (7940005785)
Liên hệ
-
-
Cuộn hút van từ, Solenoid Coil SRS2-5D/8D/5R/8R, SRS1-5D/8D/5R/8R
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, GUANG CE load cell YZC-528 100KG 200KG 300KG 500KG 1T 2T 3T
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, GUANG CE load cell YZC-328 500KG 300KG 200KG 100KG 50KG 30KG 20KG 10KG 5KG
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, GUANG CE load cell YZC-3 0.5T 10T 1T 20T 2T 3T 5T 8T
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, GUANG CE load cell YZC-526 100KG 200KG 300KG 500KG 1T
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, GUANG CE load cell YZC-9QS/10-30T
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, GUANG CE load cell YZC-665 150KG 200KG 300KG 500KG
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, GUANG CE load cell YZC-201 1t 30t 2t 3,5t 10t 15t 20t
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, GUANG CE load cell YZC-528 1T 2T 3T
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, GUANG CE load cell GCL/2T-5T
Liên hệ


Model code table |
specification | Specification code |
CD101 (48*48) | □ | □ | □ | □- | □ | □* | □ | □- | □ | □/ | □ |
CD501 (96*48) |
CD901 (96*96) |
Control action | With AT function PID action (reverse action) | F | | | | | | | | |
With AT function PID action (positive action) | D |
With AT function heating / cooling PID action (water cooling) | W |
With AT function heating / cooling PID action (air cooling) | A |
Input range | Refer to the input two-in-one code table | | □ | □ | □ | | | | | | | |
Control output (OUT1) | Relay contact output | | M | | | | | | |
Voltage pulse output for driving SSR | V |
Current output | 8 |
Trigger output for driving triac | G |
Triac output | T |
Control output (OUT2) | No control output (OUT2) (when the control action is F/D) | | No mark | | | | | |
Relay contact output | M |
Voltage pulse output for driving SSR | V |
Current output | 8 |
Triac output | T |
First alarm | No alarm function | | N | | | | |
Alarm function (refer to alarm code table) | □ |
Second alarm | No alarm function | | N | | | |
Alarm function (refer to alarm code table) | □ |
Communication function | No communication function | | N | | |
RS-485 | 5 |
Waterproof and dustproof | Non-waterproof and dustproof structure | | N | |
Waterproof and dustproof structure | 1 |
Theme color | White tone | | N |
Black tone | A |
(A) Input range code table |
Input type | Range | Code | Input type | Range | Code | Input type | Range | Code |
Thermocouple | K | 0-200 ° C | K01 | Thermocouple | E | 0-800 | E01 | Temperature measuring resistor | Pt100 | -100—+200 | D05 |
0-400 ° C | K02 | 0-1000 | E02 | 0.0—50.0 | D06 |
0-600 ° C | K03 | N | 0-1200 | N01 | 0.0-100.0 | D07 |
0-800 ° C | K04 | 0-1300 | N02 | 0.0-200.0 | D08 |
0-1000°C | K05 | T | -199.9—+400.0 | T01 | 0.0-300.0 | D09 |
0-1200°C | K06 | -199.9—100.0 | T02 | 0.0-500.0 | D10 |
0-1372 ° C | K07 | -100.0-200.0 | T03 | -199.9-+649.0 | P01 |
0-100 ° C | K13 | 0.0—350.0 | T04 | -199.9-+200.0 | P02 |
0-300 ° C | K14 | W5Re/ W25Re | 0-2000 | W01 | JPt100 | -100.0-+50.0 | P03 |
J | 0-200 ° C | J01 | 0-2320 | W02 | -100.0-+100.0 | P04 |
| 0-400 ° C | J02 | PLII | 0-1300 | A01 | -100.0-+200.0 | P05 |
| 0-600 ° C | J03 | 0-1390 | A02 | 0.0—50.0 | P06 |
| 0-800 ° C | J04 | 0-1200 | A03 | 0.0-100.0 | P07 |
| 0-1000°C | J05 | U | -199.9—+600.0 | U01 | 0.0-200.0 | P08 |
| 0-1200°C | J06 | -199.9—+100.0 | U02 | 0.0-300.0 | P09 |
R | 0-1600°C | R01 | 0—400.0 | U03 | 0.0-500.0 | P10 |
| 0-1769 ° C | R02 | L | 0-400 | L01 | Voltage and current | DC 0-5V | 0.0-100.0% | 401 |
| 0-1350 ° C | R04 | 0-800 | L02 | DC 1-5V | 0.0-100.0% | 601 |
S | 0-1600°C | S01 | Temperature measuring resistor | Pt100 | -199.9—+649.0 | D01 | DC 0-20mA | 0.0-100.0% | 701 |
| 0-1769 ° C | S02 | -199.9—+200.0 | D02 | DC 4-20mA | 0.0-100.0% | 801 |
B | 400-1800 ° C | B01 | -100.0—+50.0 | D03 | | | | |
| 0-1820 ° C | B02 | -100.0—+100.0 | D04 | |