Thông số kỹ thuật nổi bật Chuẩn | IEEE802.3 10Base-T. 100Base-T, 100Base-F |
Tín hiệu điện | T+, T-, R+, R, GND |
Tín hiệu quang | TX, RX |
Chế độ làm việc | Không đồng bộ, điểm tới điểm, hỗ trợ cả full/half duplex |
Tốc độ truyền dữ liệu điện RJ45 | Thích ứng 10/100Mbps |
Tốc độ truyền dữ liệu quang | 100Mbps |
Khoảng cách cáp mạng (RJ45) | 100 mét |
Khoảng cách quang | 2 Km - Multimode |
Loại dây cáp điện | UTP 5 |
Loại dây cáp quang | Multimode 50/125μm |
Bước sóng quang | 850 - 1310nm |
Cổng kết nối điện | RJ45 |
Cổng kết nối quang | SC Duplex Fiber |
Điểm đặc trưng:1.Chọn nguồn rời hoặc trong 5VDC, điện áp 220VAC hoặc -48VDC
2.Chuẩn giao tiếp IEEE802.3 10Base-T, 100Base-T, 100Base-F
3.10M, 100M
4.Thích ứng full/half duplex
5.Kết nối quang 2 sợi và điện
Điều kiện môi trường: Nhiệt độ làm việc | -0 to 65°C |
Nhiệt độ bảo quản | -20 to 70°C |
Độ ẩm | 5% to 95% |
Nguồn điện: Điện áp | Nguồn điện rời adapter 5VDC, 220VAC hoặc 48VDC |
Công suất tiêu thụ | 4W |